PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN











- Thanh toán 41 đợt trong vòng 7 năm không lãi xuất.



- Ngân hàng VPBank và BDV Bình Dương hỗ trợ 85%.







Đợt
% thanh
 toán
Thanh toán
Thời gian

1
8%
368,800,000
Ngay khi ký hợp đồng

2
4%
184,400,000
06 tháng tính từ ngày ký HĐ

3
2%
92,200,000
08 tháng tính từ ngày ký HĐ

4
2%
92,200,000
10 tháng tính từ ngày ký HĐ

5
2%
92,200,000
12 tháng tính từ ngày ký HĐ

6
2%
92,200,000
14 tháng tính từ ngày ký HĐ

7
2%
92,200,000
16 tháng tính từ ngày ký HĐ

8
2%
92,200,000
18 tháng tính từ ngày ký HĐ

9
2%
92,200,000
20 tháng tính từ ngày ký HĐ

10
2%
92,200,000
22 tháng tính từ ngày ký HĐ

11
5%
230,500,000
24 tháng tính từ ngày ký HĐ

12
2%
92,200,000
26 tháng tính từ ngày ký HĐ

13
2%
92,200,000
28 tháng tính từ ngày ký HĐ

14
2%
92,200,000
30 tháng tính từ ngày ký HĐ

15
2%
92,200,000
32 tháng tính từ ngày ký HĐ

16
2%
92,200,000
34 tháng tính từ ngày ký HĐ

17
2%
92,200,000
36 tháng tính từ ngày ký HĐ

18
2%
92,200,000
38 tháng tính từ ngày ký HĐ

19
2%
92,200,000
40 tháng tính từ ngày ký HĐ

20
2%
92,200,000
42 tháng tính từ ngày ký HĐ

21
2%
92,200,000
44 tháng tính từ ngày ký HĐ

22
2%
92,200,000
46 tháng tính từ ngày ký HĐ

23
2%
92,200,000
48 tháng tính từ ngày ký HĐ

24
2%
92,200,000
50 tháng tính từ ngày ký HĐ

25
2%
92,200,000
52 tháng tính từ ngày ký HĐ

26
2%
92,200,000
54 tháng tính từ ngày ký HĐ

27
2%
92,200,000
56 tháng tính từ ngày ký HĐ

28
2%
92,200,000
58 tháng tính từ ngày ký HĐ

29
2%
92,200,000
60 tháng tính từ ngày ký HĐ

30
3%
138,300,000
62 tháng tính từ ngày ký HĐ

31
3%
138,300,000
64 tháng tính từ ngày ký HĐ

32
3%
138,300,000
66 tháng tính từ ngày ký HĐ

33
3%
138,300,000
68 tháng tính từ ngày ký HĐ

34
3%
138,300,000
70 tháng tính từ ngày ký HĐ

35
3%
138,300,000
72 tháng tính từ ngày ký HĐ

36
3%
138,300,000
74 tháng tính từ ngày ký HĐ

37
2%
92,200,000
76 tháng tính từ ngày ký HĐ

38
2%
92,200,000
78 tháng tính từ ngày ký HĐ

39
2%
92,200,000
80 tháng tính từ ngày ký HĐ

40
2%
92,200,000
82 tháng tính từ ngày ký HĐ

41
2%
92,200,000
84 tháng tính từ ngày ký HĐ


1
4,610,000,000

















                                                                                         
GIẢI PHÁP TÀI CHÍNH MUA NHÀ PHỐ  PRINCE TOWN
Diện tích nhà phố TM 02 mặt tiền đường 16 ( P6): 100m2
Giá bán là: 4.660.000.000 (đã có VAT) - Than toán 7 năm không lãi suất
Giá bán đã bao gồm xây dựng nhà 2 mặt tiền hoàn thiện bên ngoài thô bên trong.
Tổng sàn xây dựng 435m2
Gồm: 1 trệt, 1 lững, 2 lầu và 1 sân thượng
                                                                                       
Chi tiết tính:






Đợt
% thanh
 toán
Thanh toán
Lũy tiến
 thanh toán
Lãi suất
12%(1%/ tháng)
Thu nhập
từ cho thuê 2 tháng thu tiền
Tài chính quý
 khách t/ kiệm
Cột mốc năm tăng giá trị BĐS
1
8%
368,800,000
368,800,000
0
0
2,431,200,000
Qúy 4/ 2013
2
4%
184,400,000
553,200,000
145,872,000
0
2,392,672,000
3
2%
92,200,000
645,400,000
47,853,440
0
2,348,325,440
4
2%
92,200,000
737,600,000
46,966,509
0
2,303,091,949
5
2%
92,200,000
829,800,000
46,061,839
0
2,256,953,788
6
2%
92,200,000
922,000,000
45,139,076
0
2,209,892,864
2014
7
2%
92,200,000
1,014,200,000
44,197,857
0
2,161,890,721
8
2%
92,200,000
1,106,400,000
43,237,814
0
2,112,928,535
9
2%
92,200,000
1,198,600,000
42,258,571
0
2,062,987,106
10
2%
92,200,000
1,290,800,000
41,259,742
0
2,012,046,848
11
5%
230,500,000
1,521,300,000
40,240,937
0
1,821,787,785
12
2%
92,200,000
1,613,500,000
36,435,756
0
1,766,023,541
2015
13
2%
92,200,000
1,705,700,000
35,320,471
0
1,709,144,012
14
2%
92,200,000
1,797,900,000
34,182,880
0
1,651,126,892
15
2%
92,200,000
1,890,100,000
33,022,538
0
1,591,949,430
16
2%
92,200,000
1,982,300,000
31,838,989
0
1,531,588,418
17
2%
92,200,000
2,074,500,000
30,631,768
0
1,470,020,187
18
2%
92,200,000
2,166,700,000
29,400,404
20,000,000
1,427,220,590
2016
19
2%
92,200,000
2,258,900,000
28,544,412
20,000,000
1,383,565,002
20
2%
92,200,000
2,351,100,000
27,671,300
20,000,000
1,339,036,302
21
2%
92,200,000
2,443,300,000
26,780,726
20,000,000
1,293,617,028
22
2%
92,200,000
2,535,500,000
25,872,341
20,000,000
1,247,289,369
23
2%
92,200,000
2,627,700,000
24,945,787
20,000,000
1,200,035,156
24
2%
92,200,000
2,719,900,000
24,000,703
20,000,000
1,151,835,859
2017
25
2%
92,200,000
2,812,100,000
23,036,717
20,000,000
1,102,672,576
26
2%
92,200,000
2,904,300,000
22,053,452
20,000,000
1,052,526,028
27
2%
92,200,000
2,996,500,000
21,050,521
20,000,000
1,001,376,548
28
2%
92,200,000
3,088,700,000
20,027,531
20,000,000
949,204,079
29
2%
92,200,000
3,180,900,000
18,984,082
30,000,000
905,988,161
30
3%
138,300,000
3,319,200,000
18,119,763
30,000,000
815,807,924
2018
31
3%
138,300,000
3,457,500,000
16,316,158
30,000,000
723,824,083
32
3%
138,300,000
3,595,800,000
14,476,482
30,000,000
630,000,564
33
3%
138,300,000
3,734,100,000
12,600,011
30,000,000
534,300,576
34
3%
138,300,000
3,872,400,000
10,686,012
30,000,000
436,686,587
35
3%
138,300,000
4,010,700,000
8,733,732
30,000,000
337,120,319
36
3%
138,300,000
4,149,000,000
6,742,406
40,000,000
245,562,725
2019
37
2%
92,200,000
4,241,200,000
4,911,255
40,000,000
198,273,980
38
2%
92,200,000
4,333,400,000
3,965,480
40,000,000
150,039,459
39
2%
92,200,000
4,425,600,000
3,000,789
40,000,000
100,840,249
40
2%
92,200,000
4,517,800,000
2,016,805
40,000,000
50,657,054
41
2%
92,200,000
4,610,000,000
1,013,141
40,000,000
-529,805

1
4,610,000,000

1,139,470,195
670,000,000